--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ 144 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đời
:
life; existence; worldtrên đời việc gì cũng có thể cảLife is full of possibilities timesđời nayin our times
+
nĩa
:
fork
+
cat
:
con mèo
+
sân
:
yard, courtyard, court
+
out
:
ngoài, ở ngoài, ra ngoàito be out in the rain ở ngoài mưato be out đi vắngto put out to sea ra khơito be out at sea ở ngoài khơi