--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ 85 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gù lưng
:
hunch-backed; hump-backed
+
giao binh
:
Class [for two armies]Một cuộc giao binh bất ngờAn unexpected class [between two armies]
+
churchyard
:
khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ)
+
distributor cap
:
chụp máy phân phối
+
collet chuck
:
ống kệp đàn hồi