--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Aegates chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
râu
:
beardrâu xồmbushy beard
+
hymenopterous
:
có cánh màng
+
duodecimal digit
:
một chữ số từ 0 đến 11 trong ký hiệu thập nhị phân
+
bức rút
:
Urgent, pressing
+
đi đứng
:
Have a gait (in some way)Đi dứng bệ vệTo have a stately gait