--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Al-Magrib chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
console-table
:
bàn chân quỳ
+
funeral
:
(thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tanga funeral pile (pyre) giàn thiêu (xác người chết)a funeral oration bài điếu văn
+
phật lăng
:
(từ cũ) Franc (monetary unit)
+
rập rình
:
Resound low and highRập rình tiếng nhạc nhảyDance music resounded low and high
+
dẽ dàng
:
Courteous, gentleĂn nói dẽ dàngTo speak gently