--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Alcyone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
promise
:
lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹnto keep to one's promise giữ lời hứato break one's promise không giữ lời hứa, bội ướcpromise of marriage sự hứa hônempty promise lời hứa hão, lời hứa suông
+
bezel
:
mép vát (kéo)
+
bổ
:
To strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to splitbổ từng nhát cuốc chắc nịchto strike strong blows with a hoebổ củito split firewoodđau đầu như búa bổone's head is splitting, to have a splitting headache
+
rút gọn
:
(toán) ReduceRút gọn một phân sốTo reduce a fraction
+
alliterative
:
lặp âm đầu