--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Alcyone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
outfall
:
cửa sông; cửa cống
+
hồi quy
:
(y) RecurrentSốt hồi quyRecurrent fever
+
tại chỗ
:
on the spot, right away
+
revelry
:
sự vui chơi
+
thither
:
(từ cổ,nghĩa cổ) tới đó, theo hướng đóhither and thither đây đó, chỗ này chỗ kia