--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Amytal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
jingoism
:
chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến
+
contrary
:
trái ngược, nghịchin a contrary direction ngược chiềucontrary winds gió ngược
+
cả thảy
:
In all, altogether, taken as a wholenhà này có năm người cả thảythis family consists of five people in all
+
cotinga
:
loài chim thuộc bộ sẻ của Tân Thế Giới
+
dag hammarskjold
:
nhà ngoại giao người Thụy Điển, người đã mở rộng sự liên hợp các quốc gia trong vấn đề gìn giữ hòa bình (1905-1961)