anglican
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anglican
Phát âm : /'æɳglikən/
+ tính từ
- (thuộc) giáo phái Anh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) nước Anh
+ danh từ
- người theo giáo phái Anh
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
Nonconformist chapelgoer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anglican"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anglican":
anglican anglicism - Những từ có chứa "anglican":
anglican anglicanism
Lượt xem: 461