--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Annamite chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
barking iron
:
(từ lóng) súng lục
+
dive
:
sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn
+
prohibit
:
cấm, ngăn cấm, cấm chỉsmoking is prohibited cấm hút thuốcto prohibit someone from doing something ngăn cấm người nào làm việc gì
+
regretful
:
thương tiếc
+
gọi hồn
:
Conjure up a deal person's soul (and invite in to give a message to a medium).