--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Anvers chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khênh
:
Carry with one's hands, move by handKhênh cái bàn ra sânTo carry a table with one's hands out into the courtryard, to move a table out into the cortryard
+
common booklouse
:
Con mọt (nhỏ xíu sống ở dưới lớp vỏ cây và thỉnh thoảng trong sách).
+
lỗi
:
mistake; fault; errornhận lỗito admit one's mistake. blameđừng đổ lỗi cho tôidon't put the blame on me
+
tua
:
fringe, tassel feeler, antenne
+
cold turkey
:
sự biểu lộ các quan điểm một cách lỗ mãng.I told him cold turkeytôi bảo anh ta lỗ mãng.