--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Archaeozoic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tỏ ra
:
to prove, to seem, to show
+
chí lý
:
chí lý
+
bài thuốc
:
Remedybài thuốc dân gian chữa chứng chuột rúta popular remedy for cramp
+
sinewy
:
(thuộc) gân; như gân; nhiều gân
+
hodge-podge
:
món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau