--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Badlands chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giày vò
:
to torment; to worry
+
heart-ware
:
(vật lý) sóng nhiệt
+
seize
:
chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấyto seize an opportunity nắm lấy cơ hộito seize power cướp chính quyền, nắm chính quyền
+
một chiều
:
One-wayĐường một chiềuA one-way street
+
giả vờ
:
Pretend, feinGiả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khácTo pretend to be asleep and eavesdrop a privae conversaion