--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Cartwright chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
satiny
:
như xa tanh, láng bóng
+
suffragette
:
phụ nữ đòi quyền bầu cử (đầu thế kỷ 20 ở Anh)
+
roughish
:
hơi ráp, hơi xù xì, hơi gồ ghề
+
fast-flying
:
di chuyển nhanh
+
hạ bệ
:
(thông tục) ToppleTên độc tài đã bị hạ bệThe dictator was toppled