cinclus aquaticus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinclus aquaticus+ Noun
- chim hét nước châu Âu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
European water ouzel Cinclus aquaticus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinclus aquaticus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cinclus aquaticus":
cinclus aquaticus cinclus aquaticus - Những từ có chứa "cinclus aquaticus":
cinclus aquaticus cinclus aquaticus
Lượt xem: 664