--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
circassian walnut
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
circassian walnut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circassian walnut
+ Noun
cây óc chó lai Âu Á
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
English walnut
English walnut tree
Circassian walnut
Persian walnut
Juglans regia
Lượt xem: 840
Từ vừa tra
+
circassian walnut
:
cây óc chó lai Âu Á
+
cylindricalness
:
giống cylindricality