--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
citizenship day
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
citizenship day
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citizenship day
+ Noun
ngày công dân (ở Mỹ)
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Citizenship Day
September 17
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
citizenship day
:
ngày công dân (ở Mỹ)
+
củng cố
:
to consolidate; to reinforce