citrus bergamia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citrus bergamia+ Noun
- cam Bergamot (cây nhỏ, quả hình dạng giống lê có tinh dầu thơm dùng để chế biến nước hoa.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bergamot bergamot orange Citrus bergamia
Lượt xem: 869