--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
citrus sinensis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
citrus sinensis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citrus sinensis
+ Noun
cam ngọt, quýt ngọt
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
sweet orange
sweet orange tree
Citrus sinensis
Lượt xem: 842
Từ vừa tra
+
citrus sinensis
:
cam ngọt, quýt ngọt