cladonia rangiferina
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cladonia rangiferina+ Noun
- địa y tuần lộc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reindeer moss reindeer lichen arctic moss Cladonia rangiferina
Lượt xem: 735