congregation of the inquisition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congregation of the inquisition+ Noun
- Tòa án dị giáo được thành lập ở Ý năm 1542 để hạn chế số lượng của người theo đạo Tin lành.
- it was the Roman Inquisition that put Galileo on trial
Chính tòa án dị giáo của La Mã đã xét xử Galileo.
- it was the Roman Inquisition that put Galileo on trial
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Roman Inquisition Congregation of the Inquisition
Lượt xem: 741