costa rica
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: costa rica+ Noun
- nước Cộng hòa costa rica ở Nam Mỹ, một trong những đất nước có nền chính trị ổn định nhất của Mỹ La tinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Costa Rica Republic of Costa Rica
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "costa rica"
- Những từ có chứa "costa rica":
costa rica costa rican costa rican colon costa rican monetary unit
Lượt xem: 736