cycloloma atriplicifolium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cycloloma atriplicifolium+ Noun
- Cây cỏ lăn (loại cây giống như bụi mọc ở những vùng sa mạc Bắc Mỹ, về mùa thu bị héo đi, bong ra và cuộn lăn đi theo gió).
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
winged pigweed tumbleweed Cycloloma atriplicifolium
Lượt xem: 703
Từ vừa tra