dalai lama
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dalai lama+ Noun
- thầy tu đứng đầu ở Tây-tạng, vua Tây tạng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dalai Lama Grand Lama
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dalai lama"
- Những từ có chứa "dalai lama" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phật sống đạt lai lạt ma
Lượt xem: 285