daucus carota
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daucus carota+ Noun
- cà rốt đã thuần dưỡng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wild carrot Queen Anne's lace Daucus carota
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daucus carota"
- Những từ có chứa "daucus carota":
daucus carota daucus carota sativa
Lượt xem: 464