department of defense
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: department of defense+ Noun
- Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "department of defense"
- Những từ có chứa "department of defense":
department of defense department of defense laboratory system - Những từ có chứa "department of defense" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng không khoa trưởng cục giáo vụ phân cục chỉ trỏ phân ban hoá quầy sở quan more...
Lượt xem: 1104