--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
desmodium gyrans
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
desmodium gyrans
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desmodium gyrans
+ Noun
(thực vật học) Cây vũ thảo
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
telegraph plant
semaphore plant
Codariocalyx motorius
Desmodium motorium
Desmodium gyrans
Lượt xem: 926
Từ vừa tra
+
desmodium gyrans
:
(thực vật học) Cây vũ thảo
+
class tardigrada
:
nghành động vật bò chậm.
+
comb-footed spider
:
(động vật học) nhện chân lược.
+
concurring opinion
:
(luật) Ý kiến đồng thời. Một ý kiến do một thành viên tòa án đưa ra đồng tình với kết quả xét xử của một vụ việc, nhưng dựa trên lý lẽ riêng của mình để ủng hộ quyết định này.
+
coronary occlusion
:
sự tắc nghẽn động mạch vành