--

duchenne's muscular dystrophy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duchenne's muscular dystrophy

+ Noun

  • chứng loạn dưỡng cơ Duchenne
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duchenne's muscular dystrophy"
  • Những từ có chứa "duchenne's muscular dystrophy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    béo lẳn cân lực đô bắp
Lượt xem: 849