einstein's general theory of relativity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: einstein's general theory of relativity+ Noun
- lý thuyết tương đối tổng quát (của) Einstein
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "einstein's general theory of relativity"
- Những từ có chứa "einstein's general theory of relativity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung thượng tướng bộ tướng nhao luận chứng thuyết lý thuyết toàn quyền quận huyện thiếu tướng more...
Lượt xem: 1050