ensete ventricosum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensete ventricosum+ Noun
- (thực vật học) chi chuối lá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Abyssinian banana Ethiopian banana Ensete ventricosum Musa ensete
Lượt xem: 601