--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
entandrophragma cylindricum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
entandrophragma cylindricum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entandrophragma cylindricum
+ Noun
(thực vật học) Cây gỗ gụ đen Châu Phi
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
African scented mahogany
cedar mahogany
sapele mahogany
Entandrophragma cylindricum
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
entandrophragma cylindricum
:
(thực vật học) Cây gỗ gụ đen Châu Phi