--

god's acre

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: god's acre

Phát âm : /'gɔdz,eikə/

+ danh từ

  • nghĩa địa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "god's acre"
  • Những từ có chứa "god's acre" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mẫu a
Lượt xem: 904