--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Goidelic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ơ hờ
:
Be indifferentKhông nên ơ hờ trước sự đau khổ của người khácOne must not remain indifferent in front of others' miseries
+
quát lác
:
Shout, storm
+
unrestfulness
:
sự không yên tĩnh; tính không thuận tiện cho sự nghỉ ngi
+
dutch-processed cocoa
:
bột ca cao trộn với chất kiềm hóa nhẹ
+
rành mạch
:
connected and clear; logical and clearCâu chuyện kể rành mạcha story told in a clear and connected way Honestrành mạch về tiền nongto be honest about money matters