--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Hammarskjold chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
snare
:
cái bẫy, cái lưới (bẫy chim)to sit a snare gài bẫy, giăng lưới
+
bản đồ lưu thông
:
Traffic map
+
tuấn kiệt
:
talent
+
khổ luyện
:
train hard
+
sồn sột
:
crunchingly