+ chín :
Nine, ninthmột trăm lẻ chína hundred and ninehai nghìn chíntwo thousand nine hundredrằm tháng chínthe 15th day of the ninth monthchín người mười ýNine men, ten opinions; so many men, so many opinionschín từng mâycloud-touching, cloud-topped, cloud-cappedchín bỏ làm mườito easily let pass (others' mistakes...), to tolerateđoàn kết không phải là bất cứ cái gì cũng chín bỏ làm mười cho qua chuyệnSolidarity does not mean easily letting pass any mistakes of others as past things