--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Hepworth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đùn
:
Push out, push up (from below)Giun đùn đấtWorms push up earthKhói đùn từ mặt đất lênSmoke coiled up from the earth
+
defensive measure
:
biện pháp phòng thủ
+
caseous
:
(thuộc) phó mát; giống phó mát
+
cipro
:
thuốc kháng sinh cipro, chữa viêm da, viêm đường hô hấp, khớp xương hoặc bàng quang.
+
hiềm vì
:
But infortunatelyMuốn đi nghỉ mát hiềm vì có việc đột xuấtI should have gone on holiday but unortunately there is some last minute businss