--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ISI chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bện
:
To plaitbện thừngto plait cordtóc bện đuôi samhair plaited into a pigtail
+
đới
:
ZoneĐới khí hậuClimatic zone
+
nhá
:
Chew carefullyNhá cơmTo chew rice carefully.
+
quỉ
:
danh từ devil; monsterquỉ ámpossessed by the devil
+
gầy
:
thin; spare; gauntgầy còmvery thin