--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Idaho chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
la liếm
:
Scavenge for foodCon chó đói la liếm hết mọi bếpThe hugry dog scavenged for food in every kitchen
+
lxxxviii
:
nhiều hơn 80 tám đơn vị; 88
+
kilolitre
:
kilôlit
+
east-west direction
:
hướng Đông-Tây
+
dĩ vãng
:
the past; former timesnhớ lại dĩ vãngto go back to the past