--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Kabbala chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sobriquet
:
tên nhạo, biệt hiệu
+
ugh
:
gớm!, tởm quá!
+
candidate
:
người ứng cửto stand candidate for a seat in Parliament ra ứng cử đại biểu quốc hội
+
history
:
sử, sử học, lịch sửancient history cổ sử;(đùa cợt) cái đã cũ rích, cái đã lỗi thờimodern history lịch sử cận đạito make history có tầm quan trọng, có thể ghi vào lịch sử, làm nên việc lớn, có thể ghi vào lịch sử
+
cười
:
to laugh; to smile; to sneerbật cườito burst out laughing