--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Kechua chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khẳng khiu
:
Skinny, scrawny, scraggy, scrubbyChân tay khẳng khiuTo have skinny limbsĐất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiuThe vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil