--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Kraut chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
loblolly man
:
(hàng hải) người phụ mổ (phụ tá cho bác sĩ mổ xẻ)
+
feline
:
(thuộc) giống mèo; như mèo
+
duck-out
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) sự đào ngũ
+
cudweed
:
(thực vật) rau khúc
+
tre
:
bamboo