--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Kuangchou chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dedicated
:
cống hiến, hiến dâng, dành cho
+
leakiness
:
tình trạng có lỗ rò, tình trạng có lỗ hở, tình trạng có kẽ h
+
khốn kiếp
:
God-damnedCái thằng khốn kiếp ấy đâu rồiWhere is that god-damned fellow
+
nhà ngang
:
Annex, wing
+
minuscule
:
nhỏ xíu, rất nhỏ