--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ LABLINK chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
viol
:
(âm nhạc) đàn viôn
+
semivowel
:
(ngôn ngữ học) bán nguyên âm
+
kilowatt
:
kilôoat
+
phóng túng
:
Loose, on the loose (thông tục), wild, running wildĂn chơi phóng túngTo lead a loose life, to be on the looseCuộc đời phóng túngA wild lifeKhúc phóng túng (nhạc)Fantasy, fantasia
+
large
:
rộng, lớn, toa large town một thành phố lớn