--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Lubumbashi chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
creek confederacy
:
Liên minh Bắc Mỹ-Ấn Độ dưới sự lãnh đạo của Muskogee đã thống trị toàn bộ phần miền đông nam nước Mỹ trước khi rời đến Oklahoma
+
huỵch
:
Thud, whack, thwackngã đánh huỵch một cáiTo fall with a thud
+
land
:
đất; đất liềnto come insight of land trông thấy đất liềnto go by land đi đường bộ
+
đội lốt
:
Use as a cloak, under the cloak ofĐội lốt tôn giáoUnder the cloak of religion