--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Mon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cleaning device
:
thiết bị lau chùi, thiết bị làm sạch.
+
rubble
:
gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát)
+
glazy
:
có nước men
+
blather
:
sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch
+
dead air
:
thời gian yên lặng trong buổi chiếu vô tuyến hoặc phát thanh bằng rađiô