--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ PR chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
stroke
:
cú, cú đánh, đònto receive 20 strokes bị đònstroke of sword một nhát gươmkilled by a stroke of lightning bị sét đánh chếtfinishing stroke đòn kết liễu
+
improvident
:
không biết lo xa, không biết lo liệu trước
+
disgraced
:
phải chịu sự ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn
+
blanched
:
tái nhợt đi (vì bị bệnh hoặc do cảm xúc)
+
spermatozoan
:
(thuộc) tinh trùng