--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Podicipitiformes chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thư viện
:
library
+
bonito
:
(động vật học) cá ngừ
+
chớm
:
To bud, to begintình yêu mới chớmbudding lovehoa chớm nởa budding flowertrời chớm lạnhit began to get coldchớm có bệnh dịchan epidemic has begun, there is an incipient epidemic
+
appanage
:
thái ấp (của các bậc thân vương)
+
ngọt nhạt
:
Sugary, smooth (of voice)