--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Prague chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
egyptian
:
(thuộc) Ai-cập
+
camisole
:
coocxê ngoài
+
bỏ thầu
:
To tenderbỏ thầu xây một cái cầuto tender for the construction of a bridge
+
nói cạnh
:
Speak by innuendoes; make oblique hintsNói cạnh nói khóe như nói cạnh
+
earleaved umbrella tree
:
Cây nhỏ mọc thẳng, có lá lớn hình đồng tiền ở đầu cành