--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Punic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dập
:
to bury; to stam out; to bang; to batter
+
condescend
:
hạ mình, hạ cố, chiếu cốto condescend do something hạ mình làm việc gìto condescend to somebody hạ cố đến người nào
+
bú dù
:
MonkeyĐồ bú dù!What a monkey!
+
hedge-priest
:
thầy tu dốt nát
+
protection
:
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợunder someone's protection dưới sự che chở của ai