--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Quran chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhỏ mọn
:
Maen, mean-mindled, humble, negligibleMón quà nhỏ mọnA humble giftCon người nhỏ mọnA mean personTính nết nhỏ mọnTo be mean-minded
+
rạp
:
tent; booth flat on the ground
+
đầu gà
:
Leader (in a Vietnamese card-game, after a draw)
+
internationalization
:
sự quốc tế hoá
+
chân quỳ
:
Curved leg, consolelư hương chân quỳa curved-legged incense burnerbàn chân quỳa console-table