--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ R-2 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
herself
:
tự nó, tự cô ta, tự chị ta, tự bà ta, tự mìnhshe hurt herself cô ấy tư mình làm mình đau
+
read
:
đọcto read aloud đọc toto read oneself hoarse đọc khản cả tiếngto read to oneself đọc thầmto read a piece of music xướng âm một bản nhạcthis play reads better than it acts vở kịch này đọc nghe hay hơn là đem diễn
+
stuffer
:
người nhồi (gối, nệm, ghế...)
+
crepe jasmine
:
giống crepe gardenia
+
spurt
:
sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công