--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Romani chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coi nhẹ
:
To make light of
+
rề rề
:
Dawdling, dragging, trailingĐi rề rề như thế thì bao giờ đến nơiWhen will you arrive if you trail (drag) your feet like that
+
rời rã
:
exhausted
+
egyptian capital
:
thủ đô của Ai Cập - thành phố lớn nhất ở Châu Phi, một cảng lớn về phía nam của đồng bằng sông Nile; trước đây là nhà của các Pharaohs
+
sea lily
:
(động vật học) huệ biển (động vật da gai)